Characters remaining: 500/500
Translation

carmine

/'kɑ:main/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "carmine" hai chức năng chính: có thể được sử dụng như một danh từ một tính từ.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "Carmine" chỉ một loại màu đỏ son, thường được lấy từ côn trùng (như cochineal) hoặc các chất hóa học. Màu này thường được sử dụng trong mỹ phẩm, thực phẩm nghệ thuật.
  • Tính từ: Khi được dùng như một tính từ, "carmine" miêu tả màu sắc đỏ son, thường độ sáng độ sâu đặc trưng.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The artist used carmine to paint the sunset." (Nghệ sĩ đã sử dụng màu đỏ son để vẽ hoàng hôn.)
  2. Tính từ:

    • "She wore a dress in a beautiful carmine shade." ( ấy đã mặc một chiếc váy màu đỏ son đẹp mắt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực nghệ thuật, "carmine" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ màu sắc còn cảm xúc hay không khí trong một tác phẩm:
    • "The carmine hues in the painting evoke a sense of passion and warmth." (Các sắc thái đỏ son trong bức tranh gợi lên cảm giác đam mê ấm áp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Carmine có thể được thay thế bằng các từ khác mô tả màu đỏ như "crimson", "scarlet", hoặc "ruby". Tuy nhiên, mỗi từ sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
  • Crimson thường chỉ màu đỏ thẫm hơn, trong khi scarlet màu đỏ tươi hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Crimson
  • Scarlet
  • Ruby
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến cụ thể với từ "carmine", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả màu sắc.
Tổng kết:

"Carmine" một từ hữu ích trong việc mô tả màu sắc, đặc biệt trong nghệ thuật mỹ phẩm.

danh từ
  1. chất đỏ son
  2. màu đỏ son
tính từ
  1. đỏ son

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "carmine"