Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carmélite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nữ tu sĩ dòng Các-men
tính từ
  • (Couleur carmélite) màu nâu nhạt
Related search result for "carmélite"
Comments and discussion on the word "carmélite"