Characters remaining: 500/500
Translation

carcinogène

Academic
Friendly

Từ "carcinogène" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sinh ung thư" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ những chất hoặc yếu tố khả năng gây ra ung thư trong cơ thể con người hoặc động vật.

Phân tích từ "carcinogène"
  1. Cấu trúc từ:

    • "carcinogène" là một tính từ, trong đó "carcino-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "karkinos" có nghĩa là "ung thư", "-gène" có nghĩa là "gây ra".
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Các biến thể của từ:

    • "Carcinogénicité" (danh từ): khả năng gây ung thư.
    • "Carcinome" (danh từ): một loại ung thư, thường chỉ ung thư biểu mô.
    • "Carcinosome" (danh từ): một khối u ung thư.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Cancérigène": Đâymột từ đồng nghĩa với "carcinogène" cũng có nghĩagây ra ung thư.
    • "Toxique": có nghĩađộc hại, nhưng không nhất thiết phải gây ung thư.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "carcinogène", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "exposition aux carcinogènes" để chỉ sự tiếp xúc với các chất sinh ung thư.
  6. Lưu ý:

    • Khi nói về các chất carcinogènes, thường các hệ thống phân loại như "carcinogènes connus" (các chất gây ung thư đã biết) "carcinogènes probables" (các chất khả năng gây ung thư).
Tóm lại

Từ "carcinogène" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học sức khỏe, thường được sử dụng để cảnh báo về những nguy liên quan đến ung thư.

tính từ
  1. sinh ung thư

Comments and discussion on the word "carcinogène"