Characters remaining: 500/500
Translation

carborundum

/,kɑ:bə'rʌndəm/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "carborundum" (danh từ giống đực) được dịch sang tiếng Việt là "cacborunđum", thường được hiểu là "cát mài". Đâymột loại vật liệu mài mòn được sản xuất từ silicon carbide, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để gia công đánh bóng các bề mặt kim loại hoặc vật liệu khác.

Giải thích chi tiết:
  • Cacborunđummột hợp chất hóa học, được tạo thành từ silicon (Si) carbon (C). rất cứng, chỉ đứng sau kim cương trong bảng xếp hạng độ cứng của các vật liệu.
  • Trong công nghiệp, cacborunđum thường được dùng để làm đá mài, giấy mài, hoặc các dụng cụ cắt khả năng loại bỏ vật liệu hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành công nghiệp:

    • "Les meules en carborundum sont utilisées pour le polissage des métaux."
    • (Các đá mài bằng cacborunđum được sử dụng để đánh bóng kim loại.)
  2. Sử dụng trong nghệ thuật:

    • "L'artisan utilise du carborundum pour créer des textures uniques sur ses sculptures."
    • (Người thợ thủ công sử dụng cacborunđum để tạo ra những kết cấu độc đáo trên tác phẩm điêu khắc của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cacborundum (carborundum): Đâytừ gốc, không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh như "poudre de carborundum" (bột cacborunđum) hay "meule de carborundum" (đá mài cacborunđum).
  • Silicium: Là từ tiếng Pháp chỉ silicon, thành phần chính của cacborunđum.
Từ đồng nghĩa:
  • "Abrasif" (vật liệu mài mòn): Là từ dùng để chỉ các loại vật liệu khả năng mài mòn, trong đó cacborunđum.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật vật liệu, cacborunđum có thể được đề cập khi thảo luận về các sản phẩm mài mòn đổi mới hoặc khi xem xét các ứng dụng trong công nghiệp hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu độ chính xác cao.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "carborundum" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như: - "Travailler avec des abrasifs" (Làm việc với các vật liệu mài mòn), nơi cacborunđum có thểmột phần trong nhóm các vật liệu này.

danh từ giống đực
  1. cacborunđum, cát mài

Comments and discussion on the word "carborundum"