Characters remaining: 500/500
Translation

carbonisation

Academic
Friendly

Từ "carbonisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự đốt thành than" hay "quá trình biến đổi chất hữu cơ thành than".

Định nghĩa chi tiết:

Carbonisationquá trình trong đó các chất hữu cơ (như gỗ, thực vật, hoặc các loại nguyên liệu sinh học khác) bị đốt trong điều kiện thiếu oxy, dẫn đến việc chúng chuyển hóa thành carbon (than) cùng với việc phát thải một số khí như CO2 hơi nước. Quá trình này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất than hoặc các sản phẩm carbon khác.

Các ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "La carbonisation du bois permet de produire du charbon de bois." (Sự carbonisation của gỗ cho phép sản xuất than củi.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Les chercheurs étudient les effets de la carbonisation sur les matériaux." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của sự carbonisation lên các vật liệu.)
Sử dụng nâng cao:
  • Carbonisation cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường hoặc năng lượng, ví dụ:
    • "La carbonisation est un processus important dans la transformation des déchets organiques en énergie." (Sự carbonisationmột quá trình quan trọng trong việc chuyển đổi chất thải hữu cơ thành năng lượng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Carboniser" (động từ) có nghĩa là "đốt thành than", tức là hành động thực hiện quá trình carbonisation.
  • "Carbone" (danh từ) là "carbon", nguyên tố hóa học trong than.
Các từ gần giống:
  • "Pyrolyse" (hỏa phân) là một quá trình tương tự, nơi vật liệu bị phân hủy dưới nhiệt độ cao trong điều kiện thiếu oxy, nhưng thường không tạo ra than các sản phẩm khí chất lỏng.
  • "Graphitisation" là quá trình chuyển đổi carbon thành than chì (graphite).
Từ đồng nghĩa:
  • "Coke" (danh từ) có thể được sử dụng để chỉ một dạng than được carbon hóa, thường dùng trong luyện kim.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp không thành ngữ đặc biệt liên quan đến "carbonisation", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến quá trình đốt cháy hoặc biến đổi vật liệu, như "mettre le feu à" (đốt cháy).
danh từ giống cái
  1. sự đốt thành than

Comments and discussion on the word "carbonisation"