Characters remaining: 500/500
Translation

caravel

/'kɑ:vəl/ Cách viết khác : (caravel) /'kærəvel/
Academic
Friendly

Từ "caravel" trong tiếng Anh có nghĩa "thuyền buồm nhỏ", đặc biệt một loại thuyền buồm được sử dụng bởi người Tây Ban Nha Bồ Đào Nha trong thế kỷ 15 16. Đây một loại thuyền hình dáng nhỏ gọn, thường được dùng để khám phá buôn bán, nhờ vào khả năng di chuyển nhanh dễ dàng trong các vùng nước nông.

Định nghĩa:
  • Caravel: Danh từ, chỉ một loại thuyền buồm nhỏ, thường được sử dụng trong các cuộc thám hiểm hàng hải.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The explorers sailed across the ocean in a caravel. (Các nhà thám hiểm đã băng qua đại dương trên một chiếc thuyền buồm nhỏ.)

  2. Câu nâng cao: The caravel was instrumental in the Age of Discovery, allowing sailors to navigate uncharted waters. (Thuyền buồm nhỏ rất quan trọng trong Thời kỳ Khám Phá, cho phép các thủy thủ điều hướng những vùng nước chưa được khám phá.)

Sử dụng nâng cao:
  • Lịch sử: Caravels were often used for long voyages and played a crucial role in the exploration of the New World. (Thuyền buồm nhỏ thường được sử dụng cho những chuyến đi dài đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá Thế giới Mới.)

  • So sánh: Unlike larger ships of the time, caravels could easily maneuver through coastal waters. (Khác với những chiếc tàu lớn hơn vào thời điểm đó, thuyền buồm nhỏ có thể dễ dàng điều khiển qua các vùng nước ven biển.)

Biến thể từ gần giống:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "caravel", nhưng bạn có thể gặp từ "caravela", một từ tiếng Tây Ban Nha chỉ một loại thuyền tương tự.

  • Từ đồng nghĩa: Thuyền buồm nhỏ có thể liên quan đến "sloop" (một loại thuyền buồm nhỏ khác) nhưng không hoàn toàn giống nhau về hình dạng hay công dụng.

Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "caravel". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến hàng hải như "set sail" (khởi hành) hoặc "navigate" (điều hướng).
Tóm tắt:
  • Caravel: Thuyền buồm nhỏ, quan trọng trong thời kỳ khám phá, dễ dàng điều chỉnh di chuyển, thường được sử dụng bởi các nhà thám hiểm.
danh từ
  1. (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caravel"