Characters remaining: 500/500
Translation

caramélé

Academic
Friendly

Từ "caramélé" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để mô tả một thứ đó màu sắc, mùi vị hoặc đặc điểm giống như caramel. Caramelmột loại đường đã được nấu chảy cho đến khi màu nâu tạo ra hương vị ngọt ngào, thường được sử dụng trong các món tráng miệng hoặc đồ uống.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa: "Caramélé" mô tả những món ăn hoặc đồ uống màu sắc nâu vàng, hoặc hương vị ngọt ngào giống như caramel.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để nói về các món ăn, đặc biệtnhững món thành phần caramel hoặc cảm giác ngọt ngào, béo ngậy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Món ăn:

    • "Le gâteau au chocolat est caramélé."
    • (Bánh chocolate này màu sắc hương vị giống như caramel.)
  2. Đồ uống:

    • "Ce café a un goût caramélé."
    • ( phê này hương vị ngọt ngào giống như caramel.)
Biến thể của từ:
  • Caramel: Danh từ chỉ loại đường đã được nấu chảy, màu nâu hương vị ngọt.
  • Caraméliser: Động từ, có nghĩalàm caramel hóa, tức là nấu đường cho đến khi trở thành caramel.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Doux: Ngọt, cũng có thể sử dụng để mô tả hương vị ngọt ngào, nhưng không nhất thiết phải màu sắc caramel.
  • Mélasse: Một loại siro ngọt màu nâu, nhưng hương vị khác với caramel.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Avoir un goût de caramel": Có nghĩa hương vị ngọt ngào, thường được dùng để mô tả một món ăn hay đồ uống.
  • "Caraméliser les oignons": Làm caramel hóa hành tây, tức là nấu hành cho đến khi chúng chuyển sang màu nâu hương vị ngọt.
Lưu ý:
  • Cách sử dụng "caramélé" thường liên quan đến món ăn đồ uống, vì vậy khi nói về các món ăn đặc điểm này, bạn có thể dùng từ này để tăng tính hấp dẫn mô tả chính xác hơn về hương vị màu sắc.
tính từ
  1. như caramen (về vẻ bề ngoài, mùi vị)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caramélé"