Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caramboler
Jump to user comments
nội động từ
  • đánh trúng đôi (chơi bi a)
ngoại động từ
  • va phải, đụng phải
    • Plusieurs voitures se sont carambolés au carrefour
      nhiều xe đã va phải nhau ở ngã tư
Related search result for "caramboler"
  • Words contain "caramboler" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đụng đâm
Comments and discussion on the word "caramboler"