Characters remaining: 500/500
Translation

caractériser

Academic
Friendly

Từ "caractériser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "nêu đặc tính" hoặc "làm nổi bật một đặc điểm nào đó". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn tả việc xác định hoặc miêu tả những đặc điểm đặc trưng của một đối tượng, một người, hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Molière a caractérisé l'avare.
    (Molière đã làm rõ nét đặc tính của người keo kiệt.)
    đây, "caractériser" được sử dụng để chỉ việc Molière đã miêu tả một cách sâu sắc tính cách của nhân vật keo kiệt.

  2. Cet auteur caractérise ses personnages avec beaucoup de détails.
    (Tác giả này làm nổi bật các nhân vật của mình với rất nhiều chi tiết.)
    Trong câu này, chúng ta thấy việc sử dụng "caractériser" để chỉ cách tác giả mô tả các nhân vật.

Các biến thể của từ:
  • Caractéristique (tính từ / danh từ): có nghĩa là "đặc điểm" hoặc "đặc trưng". Ví dụ: La générosité est une caractéristique importante. (Sự hào phóngmột đặc điểm quan trọng.)
Phân biệt ý nghĩa cách sử dụng:
  • Caractériser (nêu đặc tính) khác với từ décrire (miêu tả) ở chỗ "caractériser" nhấn mạnh vào việc xác định các đặc điểm nổi bật trong khi "décrire" có thể chỉ đơn giảnmô tả tổng quát.

  • Bạn cũng có thể sử dụng "caractériser" trong ngữ cảnh khoa học, như trong việc mô tả các đặc tính của một hợp chất hóa học:

    • La chimie caractérise les éléments par leurs propriétés. (Hóa học xác định các nguyên tố qua các tính chất của chúng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Définir (định nghĩa): Tuy nhiên, "définir" thường mang nghĩađưa ra định nghĩa rõ ràng hơn là chỉ ra đặc tính.
  • Identifier (xác định): Nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh xác định đối tượng hơn là mô tả đặc điểm.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Trong tiếng Pháp, "caractériser" không nhiều cụm động từ tương đương như trong tiếng Anh, nhưngthể kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm diễn đạt phong phú hơn: - Caractériser par (được đặc trưng bởi):
Ví dụ: Ce style est caractérisé par sa simplicité. (Phong cách này được đặc trưng bởi sự đơn giản.)

Idioms:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "caractériser", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ thông dụng khác như "mettre en avant" (làm nổi bật) hay "souligner" (nhấn mạnh), có thể sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự.

ngoại động từ
  1. nêu đặc tính, làm rõ nét
    • Molière a caractérisé l'avare
      -li-e đã làm rõ nét đặc tính của người keo kiệt

Comments and discussion on the word "caractériser"