Characters remaining: 500/500
Translation

carénage

Academic
Friendly

Từ "carénage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có nghĩa cơ bản là "sự lau chùi" hoặc "sửa chữa lòng tàu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc duy trì bảo trì tàu thuyền, đặc biệtphần đáy của tàu, nơi thường xuyên tiếp xúc với nước có thể bị bám bẩn hoặc hư hỏng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Carénage" có thể hiểuquá trình làm sạch hoặc sửa chữa phần thân tàu dưới mặt nước. Đâymột công việc quan trọng để đảm bảo tàu hoạt động hiệu quả an toàn trên biển.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Các biến thể:

    • Động từ liên quan: "caréner" (để lau chùi hoặc sửa chữa tàu).
    • Danh từ liên quan: "carène" (phần đáy của tàu, nơi cần được lau chùi).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Entretien" (bảo trì): Có nghĩabảo trì nói chung, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tàu thuyền.
    • "Réparation" (sửa chữa): Tập trung vào việc sửa chữa hư hỏng.
  5. Cách sử dụng khác:

    • Trong ngữ cảnh rộng hơn, "carénage" có thể được sử dụng để chỉ việc bảo trì hoặc làm sạch bất kỳ thiết bị nào cần thiết để duy trì hiệu suất hoạt động.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "carénage" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh bảo trì như "faire un entretien" (thực hiện bảo trì).
Tóm lại:

"Carénage" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh hàng hải, liên quan đến việc bảo trì làm sạch tàu.

danh từ giống đực
  1. sự lau chùi sửa chữa lòng tàu
  2. bến lau chùi sửa chữa lòng tàu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "carénage"