Characters remaining: 500/500
Translation

capuchonner

Academic
Friendly

Từ "capuchonner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "đặt " hoặc "đậy nắp" cho một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ống khói hoặc các vật dụng tương tự. Từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết về từ "capuchonner":
  1. Nghĩa chính:

    • "Capuchonner" chủ yếu được dùng để chỉ hành động đậy nắp hoặc đặt một cái gì đó lên một bề mặt, đặc biệtcác ống khói của sưởi. Điều này nhằm bảo vệ ống khói khỏi nước mưa hoặc các tác nhân bên ngoài khác.
  2. Cách sử dụng:

    • Ví dụ đơn giản:
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "capuchon" (nắp, , hoặc nắp đậy).
    • Ví dụ: Le capuchon de la bouteille est cassé. (Nắp của chai bị hỏng.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "capuchonner" cũng có thể được dùng để mô tả hành động che đậy hoặc bảo vệ một thứ đó khỏi bị hư hỏng hoặc ảnh hưởng xấu.
    • Ví dụ: En hiver, il faut capuchonner les plantes fragiles pour les protéger du froid. (Vào mùa đông, cần phải che chắn cho những cây dễ bị hư hỏng để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "couvrir" (bao phủ, che đậy).
    • Từ đồng nghĩa: "abriter" (bảo vệ, che chở).
    • Ví dụ: Il abrite les objets fragiles sous une couverture. (Anh ấy bảo vệ những đồ vật dễ vỡ dưới một cái chăn.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến sử dụng "capuchonner" nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu có nghĩa liên quan đến việc bảo vệ hoặc che chắn.
Tóm lại:

"Capuchonner" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, chủ yếu dùng để chỉ hành động che đậy hoặc bảo vệ một cái gì đó khỏi các tác nhân bên ngoài.

ngoại động từ
  1. đặt (cho ống khói)

Words Containing "capuchonner"

Comments and discussion on the word "capuchonner"