Từ "capuchonner" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "đặt mũ" hoặc "đậy nắp" cho một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ống khói hoặc các vật dụng tương tự. Từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Giải thích chi tiết về từ "capuchonner":
Danh từ: "capuchon" (nắp, mũ, hoặc nắp đậy).
Ví dụ: Le capuchon de la bouteille est cassé. (Nắp của chai bị hỏng.)
Trong một số ngữ cảnh, "capuchonner" cũng có thể được dùng để mô tả hành động che đậy hoặc bảo vệ một thứ gì đó khỏi bị hư hỏng hoặc ảnh hưởng xấu.
Ví dụ: En hiver, il faut capuchonner les plantes fragiles pour les protéger du froid. (Vào mùa đông, cần phải che chắn cho những cây dễ bị hư hỏng để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "couvrir" (bao phủ, che đậy).
Từ đồng nghĩa: "abriter" (bảo vệ, che chở).
Ví dụ: Il abrite les objets fragiles sous une couverture. (Anh ấy bảo vệ những đồ vật dễ vỡ dưới một cái chăn.)
Tóm lại:
"Capuchonner" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, chủ yếu dùng để chỉ hành động che đậy hoặc bảo vệ một cái gì đó khỏi các tác nhân bên ngoài.