Characters remaining: 500/500
Translation

captivité

Academic
Friendly

Từ "captivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cầm tù" hoặc "tình trạng bị giam giữ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc một cá nhân hoặc sinh vật bị giữ lại, không được tự do di chuyển.

Định nghĩa:
  1. Sự cầm tù: Tình trạng một người hoặc một sinh vật bị giữ lại trong một không gian hạn chế, không khả năng tự do ra ngoài.
  2. Tình trạng cầm tù binh: Trong bối cảnh sinh vật học, "captivité" có thể ám chỉ đến việc động vật hoang bị bắt nuôi dưỡng trong môi trường nhân tạo, như trong sở thú hoặc các trung tâm bảo tồn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh con người:

    • Il a été enlevé et a vécu en captivité pendant plusieurs années. (Anh ấy đã bị bắt cóc sống trong tình trạng cầm tù suốt nhiều năm.)
  2. Trong bối cảnh động vật:

    • Les lions dans les zoos vivent souvent en captivité, ce qui peut affecter leur comportement. (Sư tử trong sở thú thường sống trong tình trạng cầm tù, điều này có thể ảnh hưởng đến hành vi của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Captif: Tính từ, nghĩa là "bị giam giữ" hoặc "bị cầm tù". Ví dụ: Un animal captif (Một con vật bị giam giữ).
  • Captiver: Động từ, nghĩa là "làm cho say mê" hoặc "giam giữ sự chú ý". Ví dụ: Cette histoire captive l'auditoire. (Câu chuyện này làm say mê khán giả.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prison: Nhà tù, nơi giam giữ người phạm tội.
  • Détention: Tình trạng bị giam giữ, có thể áp dụng cho cả người động vật.
  • Enfermement: Hành động hoặc tình trạng bị nhốt, thường chỉ đến việc bị giữ trong một không gian kín.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "captivité" có thể được sử dụng để mô tả những tâm trạng, cảm xúc của nhân vật khi bị giam giữ. Ví dụ:
    • La captivité de l'âme est souvent plus douloureuse que celle du corps. (Sự cầm tù của tâm hồn thường đau đớn hơn sự cầm tù của cơ thể.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp không idioms trực tiếp liên quan đến "captivité", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Vivre en captivité (Sống trong tình trạng cầm tù).
danh từ giống cái
  1. sự cầm tù; tình trạng cầm tù binh
  2. (sinh vật học) tình trạng bị bắt về nuôi (động vật hoang dại)

Comments and discussion on the word "captivité"