Characters remaining: 500/500
Translation

captieux

Academic
Friendly

Từ "captieux" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để mô tả một điều đó tính chất xảo trá hoặc dễ gây nhầm lẫn. Nghĩa của từ này thường liên quan đến việc đưa ra những lập luận không chính xác hoặc mập mờ, khiến người khác bị đánh lừa hoặc hiểu sai.

Giải thích chi tiết:
  • Captieux: Từ này nguồn gốc từ "captieux" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm cho bị bắt". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thường được dùng để mô tả những lập luận hoặclẽ bề ngoài có vẻ hợpnhưng thực chất lại không đúng hoặc lừa dối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Lập luận xảo trá:

    • Français: Son raisonnement est captieux, il ne prouve rien.
    • Tiếng Việt: Lập luận của anh ta rất xảo trá, không chứng minh được điều .
  2. Trong ngữ cảnh hằng ngày:

    • Français: Elle a utilisé des arguments captieux pour convaincre ses collègues.
    • Tiếng Việt: ấy đã sử dụng những lập luận xảo trá để thuyết phục các đồng nghiệp của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "captieux" có thể được sử dụng trong các tình huống bạn muốn chỉ trích một lập luận hoặc một chiến lược tranh luận không trung thực. Các nhà phê bình, luật sư, hoặc nhà báo thường dùng từ này để chỉ trích các lập luận không chính xác trong các cuộc tranh luận hoặc bài viết.
Phân biệt các biến thể:
  • Captieusement (trạng từ): Một cách để mô tả hành động làm điều đó một cách xảo trá.
    • Ví dụ: Il a captieusement manipulé les faits. (Anh ta đã xảo trá thao túng các sự kiện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fallacieux: Cũng có nghĩaxảo trá, nhưng thường mang tính chất lừa dối hơn.

    • Ví dụ: Un raisonnement fallacieux est souvent utilisé dans les débats. (Một lập luận xảo trá thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận.)
  • Trompeur: Có nghĩa là "lừa dối", thường dùng để chỉ sự thật không chính xác.

Một số thành ngữ liên quan:
  • "Faire un raisonnement captieux": Nghĩađưa ra một lập luận xảo trá, không trung thực.
Kết luận:

Từ "captieux" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bạn hiểu hơn về cách ngôn ngữ có thể được sử dụng để đánh lừa hoặc gây nhầm lẫn.

tính từ
  1. xảo trá
    • Raisonnement captieux
      lập luận xảo trá

Similar Spellings

Words Mentioning "captieux"

Comments and discussion on the word "captieux"