Từ "captieusement" trong tiếng Pháp là một phó từ có nghĩa là "một cách xảo trá" hoặc "một cách lừa dối". Từ này được hình thành từ tính từ "captieux", mang nghĩa là "xảo trá" hoặc "đầy mưu mẹo". Khi thêm hậu tố "-ment" vào, từ này trở thành phó từ, chỉ cách thức thực hiện một hành động.
Định nghĩa:
Captieusement (phó từ): - Một cách xảo trá - Một cách lừa dối hoặc mánh khóe
Ví dụ sử dụng:
Il a captieusement réussi à tromper ses amis.
(Anh ấy đã xảo trá thành công lừa dối bạn bè của mình.)
Elle a captieusement manipulé les résultats pour paraître meilleure.
(Cô ấy đã xảo trá thao túng kết quả để trở nên tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "captieusement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những hành động không trung thực hoặc có tính chất lừa dối.
Nó cũng có thể được kết hợp với các động từ khác để nhấn mạnh tính chất lừa dối của hành động, ví dụ: "agir captieusement" (hành động xảo trá).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ruse (mưu mẹo)
Duper (lừa dối)
Tromper (đánh lừa)
Các từ và cụm từ liên quan:
Captieux (tính từ): xảo trá, thường được dùng để mô tả một người hoặc một hành động có tính chất lừa dối.
Manigancer: có nghĩa là mưu tính, âm thầm chuẩn bị một kế hoạch lừa dối.
Prendre pour un imbécile: nghĩa là "lừa một người" (tạm dịch là "lừa một người ngốc").
Ví dụ về idioms và cụm động từ:
Tirer les ficelles: nghĩa là "giật dây", chỉ hành động thao túng ai đó từ phía sau.
Avoir plusieurs cordes à son arc: nghĩa là "có nhiều mưu mẹo", ám chỉ việc chuẩn bị nhiều kế hoạch hoặc ý tưởng để đạt được mục tiêu.