Characters remaining: 500/500
Translation

capsicum

/'kæpsikəm/
Academic
Friendly

Từ "capsicum" trong tiếng Anh có nghĩa "cây ớt" hoặc "quả ớt". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong thực vật học để chỉ các loại ớt thuộc chi Capsicum, bao gồm các loại như ớt chuông, ớt cay, nhiều loại ớt khác.

Định nghĩa
  • Capsicum (danh từ): Một chi thực vật thuộc họ Solanaceae, bao gồm các loại cây sản xuất quả ớt vị cay hoặc ngọt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I added capsicum to the salad for extra flavor." (Tôi đã thêm ớt vào món salad để tăng thêm hương vị.)
  2. Câu phức:

    • "Capsicum plants thrive in warm climates and require plenty of sunlight." (Cây ớt phát triển tốt trong khí hậu ấm áp cần nhiều ánh sáng mặt trời.)
Biến thể từ
  • Capsicum annuum: một loài trong chi Capsicum, thường được biết đến như ớt ngọt hoặc ớt cay.
  • Capsicum frutescens: một loài khác, thường được biết đến như ớt tabasco hoặc ớt cay.
Từ gần gũi đồng nghĩa
  • Pepper: Mặc dù "pepper" thường chỉ các loại tiêu, nhưng trong nhiều trường hợp, người ta cũng dùng từ này để chỉ các loại ớt.
  • Chili: Một từ khác thường được sử dụng để chỉ ớt, đặc biệt ớt cay.
Cách sử dụng nâng cao
  • Capsicum as a spice: "Many cuisines use dried capsicum as a spice to enhance dishes."
    (Châu Á nhiều nền ẩm thực sử dụng ớt khô như một gia vị để tăng cường hương vị cho món ăn.)

  • Nghiên cứu về capsicum: "Recent studies have shown that capsicum can have health benefits, including pain relief."
    (Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng ớt có thể mang lại lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm đau.)

Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "capsicum". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "spice things up" (làm cho mọi thứ trở nên thú vị hơn), trong đó "spice" có thể liên quan đến ớt.

Tóm lại

"Capsicum" một từ dùng để chỉ các loại cây quả ớt trong thực vật học, nhiều biến thể cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) cây ớt
  2. quả ớt

Comments and discussion on the word "capsicum"