Characters remaining: 500/500
Translation

capriccio

/kə'pritʃiou/ Cách viết khác : (caprice) /kə'pri:s/
Academic
Friendly

Từ "capriccio" (giống đực) trong tiếng Pháp được dùng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc, có nghĩa là "khúc tùy hứng". Khái niệm này thường chỉ một tác phẩm âm nhạc trong đó, nhạc thể hiện sự tự do sáng tạo không theo một quy tắc cụ thể nào đó. Từ này nguồn gốc từ tiếng Ý "capriccio", có nghĩa là "sự hứng khởi" hoặc "sự bất chợt".

Ví dụ sử dụng từ "capriccio":
  1. Âm nhạc:

    • "Le capriccio de Paganini est célèbre pour sa virtuosité." (Khúc tùy hứng của Paganini nổi tiếng sự điêu luyện của .)
  2. Sáng tác:

    • "Cet artiste a écrit un capriccio sur le thème de la nature." (Nghệ sĩ này đã viết một khúc tùy hứng về chủ đề thiên nhiên.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Capriccio dans la littérature: Từ "capriccio" cũng có thể được dùng để chỉ những tác phẩm văn học mang tính chất tự do, không theo những quy tắc nghiêm ngặt.
  • Capriccio artistique: Trong nghệ thuật, có thể dùng để chỉ những tác phẩm mang tính chất tự do, sáng tạo không bị ràng buộc bởi những quy tắc thông thường.
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Caprice: Là một danh từ khác, cũng có nghĩa là "sự bất chợt", "hứng chí" hoặc "sự thay đổi không lường trước". Từ này thường chỉ đến những hành động hoặc quyết định không lý do rõ ràng.
    • Ví dụ: "Il a décidé de partir en voyage sur un caprice." (Anh ấy đã quyết định đi du lịch chỉ vì một sự hứng chí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Improvisation: (sự ứng tác) - thường chỉ đến việc sáng tác hoặc biểu diễn không sự chuẩn bị trước.
  • Fantaisie: (khúc nhạc tự do) - cũng chỉ những tác phẩm âm nhạc thể hiện sự sáng tạo tự do.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "capriccio" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng trong tiếng Pháp, có thể sử dụng những câu như: - "Agir sur un caprice" (Hành động theo một sự hứng chí), có nghĩaquyết định làm điều đó không suy nghĩ kỹ.

Kết luận:

Từ "capriccio" không chỉ đơn thuầnmột khúc nhạc mà còn phản ánh sự tự do sự sáng tạo trong nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) khúc tùy hứng

Words Mentioning "capriccio"

Comments and discussion on the word "capriccio"