Characters remaining: 500/500
Translation

caponnière

Academic
Friendly

Từ "caponnière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột cấu trúc phòng thủ trong quân sự, thường được dùng để chỉ những hốc hoặc đường hào có thể bảo vệ người lính trong các cuộc chiến. Từ này xuất phát từ thuật ngữ quân sự thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến chiến lũy hoặc công sự.

Giải thích chi tiết về "caponnière":
  1. Định nghĩa:

    • "Caponnière" là một khu vực hoặc hốc tránh đạn được thiết kế trong các công trình phòng thủ, cho phép lính có thể ẩn nấp bắn ra ngoài không bị lộ diện.
  2. Sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh quân sự: "Les soldats se sont réfugiés dans la caponnière pour se protéger des tirs ennemis." (Các binh sĩ đã trú ẩn trong caponnière để bảo vệ mình khỏi đạn của kẻ thù.)
    • Trong bối cảnh kiến trúc: "La caponnière est un élément essentiel des fortifications anciennes." (Caponnièremột yếu tố thiết yếu của các công trình phòng thủ cổ điển.)
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể phức tạp của từ "caponnière", nhưng lưu ý rằng thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự kiến trúc.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Fortification" (thành lũy): chỉ chung về các công trình phòng thủ.
    • "Abri" (hầm trú ẩn): chỉ nơi trú ẩn, có thể không chỉ trong bối cảnh quân sự.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "caponnière", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp cụm từ như "se mettre à l'abri" (tìm nơi trú ẩn), tuy nhiên, ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc các bài viết phân tích về chiến tranh, bạn có thể thấy "caponnière" được sử dụng để mô tả các chiến thuật phòng thủ phức tạp hơn: "L'usage de caponnières pendant la guerre de siège a montré l'importance de la stratégie dans les batailles." (Việc sử dụng caponnières trong chiến tranh bao vây đã cho thấy tầm quan trọng của chiến lược trong các trận chiến.)
Kết luận:

Từ "caponnière" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Pháp, chỉ một khía cạnh quan trọng trong lịch sử quân sự kiến trúc.

danh từ giống cái
  1. đường hào (ở chiến lũy)
  2. (đường sắt) hốc tránh (trong đường hầm)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "caponnière"