Characters remaining: 500/500
Translation

capitalisme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "capitalisme" (danh từ giống đực) được dịch sang tiếng Việt là "chủ nghĩa tư bản". Đâymột khái niệm kinh tế xã hội, trong đó sản xuất phân phối hàng hóa dịch vụ được quảnbởi các cá nhân hoặc doanh nghiệp tư nhân nhằm đạt được lợi nhuận. Chủ nghĩa tư bản thường được đặc trưng bởi quyền sở hữu tư nhân, cạnh tranh tự do thị trường tự do.

Định nghĩa:
  • Capitalisme: Hệ thống kinh tế trong đó các tài sản phương tiện sản xuất thuộc sở hữu tư nhân, hoạt động kinh tế được điều chỉnh bởi thị trường.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le capitalisme est un système économique basé sur la propriété privée. (Chủ nghĩa tư bảnmột hệ thống kinh tế dựa trên quyền sở hữu tư nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le capitalisme, avec ses avantages et ses inconvénients, a façonné le monde moderne. (Chủ nghĩa tư bản, với những lợi ích bất lợi của , đã hình thành nên thế giới hiện đại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Capitaliste (tính từ danh từ): Người theo chủ nghĩa tư bản hoặc thuộc về chủ nghĩa tư bản.

    • Ví dụ: Un capitaliste investit dans des entreprises. (Một người theo chủ nghĩa tư bản đầu vào các doanh nghiệp.)
  • Capitalisation: Quá trình thu hút vốn đầu vào một doanh nghiệp.

    • Ví dụ: La capitalisation boursière d'une entreprise est un indicateur de sa valeur. (Giá trị vốn hóa thị trường của một doanh nghiệpmột chỉ số về giá trị của .)
Từ đồng nghĩa:
  • Libéralisme (tự do): Một hệ thống kinh tế tương tự nhưng nhấn mạnh sự tự do cá nhân sự can thiệp tối thiểu của nhà nước.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "L'économie de marché": Kinh tế thị trường, một khái niệm tương tự liên quan đến chủ nghĩa tư bản, nơi giá cả được quyết định bởi cung cầu.

  • "Main invisible": Bàn tay vô hình, một khái niệm của Adam Smith mô tả cách thị trường tự do điều chỉnh các hoạt động kinh tế không cần sự can thiệp của chính phủ.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Chủ đề xã hội:

    • Le capitalisme peut engendrer des inégalités économiques. (Chủ nghĩa tư bản có thể tạo ra sự bất bình đẳng kinh tế.)
  • Chủ đề lịch sử:

    • Le développement du capitalisme a eu lieu principalement au XVIIIe siècle. (Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản chủ yếu diễn ra vào thế kỷ XVIII.)
danh từ giống đực
  1. chủ nghĩa tư bản

Antonyms

Words Mentioning "capitalisme"

Comments and discussion on the word "capitalisme"