Characters remaining: 500/500
Translation

cancérologie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cancérologie" (phát âm: /kɑ̃.se.ʁɔ.lo.ʒi/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa ung thư" hoặc "ung thư học". Đâymột lĩnh vực trong y học chuyên nghiên cứu, chẩn đoán điều trị các loại ung thư.

Ý Nghĩa Khái Niệm
  • Cancérologie được sử dụng để chỉ một ngành học trong y học, tập trung vào việc hiểu biết về các loại bệnh ung thư, nguyên nhân gây bệnh, cách phát hiện, điều trị quảnbệnh nhân ung thư.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Elle étudie la cancérologie à l'université." ( ấy học khoa ung thư tại trường đại học.)
  2. Trong ngữ cảnh chuyên môn:

    • "Le département de cancérologie de cet hôpital est réputé." (Khoa ung thư của bệnh viện này rất nổi tiếng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La recherche en cancérologie a fait des avancées significatives ces dernières années." (Nghiên cứu trong lĩnh vực ung thư học đã những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây.)
Các Biến Thể Từ Liên Quan
  • Cancérologue: bác sĩ chuyên về ung thư (oncologist).

    • Ví dụ: "Le cancérologue a recommandé un traitement spécifique." (Bác sĩ ung thư đã khuyến nghị một phương pháp điều trị cụ thể.)
  • Cancérogène: chất gây ung thư (carcinogenic).

    • Ví dụ: "Le tabac est un facteur cancérogène bien connu." (Thuốc lámột yếu tố gây ung thư nổi tiếng.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Oncologie: từ đồng nghĩa với "cancérologie", cả hai đều chỉ về nghiên cứu điều trị ung thư.
    • "L'oncologie est une branche de la cancérologie." (Oncology is a branch of cancerology.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "cancérologie", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như:
    • "Détecter un cancer à un stade précoce" (Phát hiện ung thưgiai đoạn sớm).
Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "cancérologie", bạn nên để ý đến ngữ cảnh, lĩnh vực này có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau như nghiên cứu, điều trị, điều dưỡng, v.v.
  • "Cancérologie" thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn hoặc học thuật, vì vậy cần chú ý đến đối tượng người nghe khi sử dụng từ này.
danh từ giống cái
  1. khoa ung thư, ung thư học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cancérologie"