Từ "campé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "đứng vững" hoặc "được đặt vững chắc". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái của người hoặc vật, khi chúng đứng vững và ổn định.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Tính từ mô tả trạng thái vững chãi:
Bien campé sur ses jambes: Cụm này có nghĩa là "đứng thật vững trên chân của mình". Đây là một cách nói để chỉ một người có tư thế đứng vững chắc, không bị lung lay hay mất thăng bằng.
Ví dụ: Il est bien campé sur ses jambes, prêt à affronter le défi. (Anh ấy đứng thật vững, sẵn sàng đối mặt với thử thách.)
Mô tả sự ổn định trong nghệ thuật:
Portrait bien campé: Nghĩa là một bức chân dung được vẽ rất giống, có cấu trúc rõ ràng và đẹp.
Ví dụ: Le portrait de cette artiste est bien campé, on reconnaît immédiatement son visage. (Bức chân dung của nghệ sĩ này được vẽ rất giống, ta nhận ra ngay khuôn mặt của cô ấy.)
Câu chuyện có kết cấu tốt:
Récit bien campé: Nghĩa là một câu chuyện có kết cấu chặt chẽ và dễ hiểu.
Ví dụ: Ce roman est un récit bien campé avec des personnages développés. (Cuốn tiểu thuyết này là một câu chuyện có kết cấu tốt với những nhân vật được phát triển.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Stabilisé: Có nghĩa là "ổn định".
Établi: Có nghĩa là "được thiết lập", cũng mang ý nghĩa tương tự về sự chắc chắn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être campé sur ses positions: Nghĩa là "cứng đầu, kiên quyết giữ vững quan điểm".
Se camper: Động từ này có nghĩa là "đứng vững" hoặc "đặt mình vào một tư thế kiên quyết".
Lưu ý:
"Campé" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về thể chất mà còn về tư tưởng và nghệ thuật.
Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn được nghĩa phù hợp.