Characters remaining: 500/500
Translation

camelopard

/'kæmiləpɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "camelopard" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hươu cao cổ" trong tiếng Việt. Đây một từ cổ xưa ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học hoặc tài liệu chuyên ngành.

Định nghĩa:
  • Camelopard: Danh từ dùng để chỉ loài động vật lớn, cổ dài chân dài, thuộc họ hươu, sống chủ yếuchâu Phi. Tên gọi này xuất phát từ sự kết hợp giữa hai từ "camel" (lạc đà) "leopard" (báo), người ta cho rằng hươu cao cổ hình dáng giống như một con lạc đà với cái cổ dài hoa văn giống như da báo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The camelopard is the tallest land animal in the world." (Hươu cao cổ động vật trên cạn cao nhất thế giới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During our safari in Africa, we were lucky enough to see a camelopard gracefully browsing on the treetops." (Trong chuyến đi sănchâu Phi, chúng tôi đã rất may mắn khi thấy một con hươu cao cổ đang gặm cỏ một cách thanh thoát trên ngọn cây.)
Biến thể từ gần giống:
  • Giraffe: Đây từ hiện đại phổ biến hơn để chỉ hươu cao cổ trong tiếng Anh. "Camelopard" đã trở nên ít được sử dụng.
  • Camel: Lạc đà, một từ có thể gây nhầm lẫn nhưng không liên quan đến hươu cao cổ.
  • Leopard: Báo, loài động vật họ hàng gần nhưng hoàn toàn khác với hươu cao cổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Giraffe: Như đã đề cập, đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất cho "camelopard".
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "camelopard". Tuy nhiên, trong tiếng Anh, có thể sử dụng các cụm từ mô tả khác để nói về những đặc điểm của hươu cao cổ, dụ như: - "Head and shoulders above" (Vượt trội hơn) - để chỉ sự vượt trội, có thể liên tưởng đến chiều cao của hươu cao cổ.

Tóm lại:

Mặc dù "camelopard" một từ thú vị nguồn gốc lịch sử, trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên sử dụng "giraffe" để chỉ hươu cao cổ.

danh từ
  1. (động vật học) hươu cao cổ

Synonyms

Comments and discussion on the word "camelopard"