Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
lá bài
chủ bài
bài
chạch
nheo nhéo
đầu cánh
dao cau
đầu gà
danh thiếp
thẻ
canh thiếp
giấy chứng minh
chứng minh thư
cầm cái
dao bài
bài lá
bát sách
thiếp
báo hỷ
căn cước
đánh
quân
nhanh
cái
in tay
phích
đậu
chìa
đẹt
chui
bốc
Thái
nhạc cụ