Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
calligraphic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, được biểu hiện bằng nghệ thuật thư pháp (thuật viết chữ đẹp)
Comments and discussion on the word "calligraphic"