Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
caliche-topped
Jump to user comments
Adjective
  • được phủ trầm tích vôi, một loại đất có đóng cặn vôi canxi cacbonat cứng
Related search result for "caliche-topped"
Comments and discussion on the word "caliche-topped"