Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
calculated risk
/'kælkjuleitid'risk/
Jump to user comments
danh từ
  • khả năng thất bại đã được dự tính trước
  • công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
Related search result for "calculated risk"
Comments and discussion on the word "calculated risk"