Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
cao lộc
cao ly
cao lương
cao minh
cao ngạo
cao ngất
cao ngồng
cao nghều
cao nguyên
cao nhã
cao niên
cao phân tử
cao quý
cao ráo
cao sang
cao sĩ
cao sản
cao số
cao siêu
cao su
cao sơn
cao tay
cao tần
cao tầng
cao tốc
cao tăng
cao thâm
cao thế
cao thủ
cao thượng
cao trào
cao vút
cao vọng
cao xa
cao xanh
cao xạ
cau
cau có
cau mày
caught
cay
cay đắng
cay độc
cay cú
cay cực
cay chua
cay nghiệt
cay sè
cà
cà độc dược
cà cộ
cà chua
cà cuống
cà cưỡng
cà dái dê
cà gĩ
cà gỉ
cà kê
cà khổ
cà khịa
cà kheo
cà là mèng
cà lăm
cà lơ
cà mèng
cà nhắc
cà niễng
cà phê
cà rà
cà rá
cà rùng
cà rỡn
cà rốt
cà rịch cà tang
cà rem
cà sa
cà tím
cà tửng
cà thọt
cà tưng
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last