Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
có của
có chửa
có chồng
có hậu
có học
có hiếu
có khi
có lẽ
có lý
có mang
có mặt
có nghĩa
có nhân
có tình
có thai
có thể
có tuổi
có vẻ
cóc
cóc cách
cóc khô
cóc nhảy
cóc tía
cói
cóng
cóp
cót két
cô
cô đơn
cô dâu
cô hồn
cô lập
cô nhi
cô quạnh
cô quả
cô thôn
côi cút
côn
côn đồ
côn trùng
công
công an
công ích
công đoàn
công bố
công chính
công chúa
công chúng
công danh
công dân
công giáo
công hàm
công khai
công lực
công lý
công luân
công luận
công nghệ
công nghiệp
công nhân
công nhận
công pháp
công quĩ
công tác
công thức
công thương
công trái
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
cù
cù lao
cùi
cùi chỏ
cùm
cùn
cùng
cùng khổ
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last