Characters remaining: 500/500
Translation

ca'canny

/kə'kæni/
Academic
Friendly

Từ "canny" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa khôn ngoan, thông minh trong cách cư xử hoặc ra quyết định, thường để bảo vệ quyền lợi của bản thân. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người biết cách làm việc một cách khéo léo cẩn trọng để đạt được mục tiêu của họ không gây rủi ro lớn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Khôn ngoan: Người khả năng đánh giá tình huống một cách thông minh để đưa ra quyết định tốt nhất.
  2. Cẩn thận: Đôi khi "canny" cũng có thể mang nghĩa không quá liều lĩnh, biết cân nhắc trước khi hành động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is very canny in business." ( ấy rất khôn ngoan trong kinh doanh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His canny negotiations led to a favorable deal for the company." (Cuộc thương thuyết khôn ngoan của anh ấy đã dẫn đến một thỏa thuận lợi cho công ty.)
Phân biệt các biến thể:
  • Canny (tính từ): Khôn ngoan, cẩn thận.
  • Cannily (trạng từ): Một cách khôn ngoan.
  • Canniness (danh từ): Tính khôn ngoan, sự khôn ngoan.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shrewd: Khôn khéo, thông minh.
  • Astute: Sắc sảo, nhạy bén.
  • Savvy: Thông minh, hiểu biết thực tế.
Một số thành ngữ (idioms):
  • "Canny as a fox": Khôn ngoan như cáo (nghĩa rất thông minh khéo léo trong việc xử lý tình huống).
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "canny", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ với nghĩa tương tự như:
    • "Play it safe": Hành động cẩn thận, tránh rủi ro.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "canny" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách sử dụng. dụ, có thể khen ai đó khôn ngoan, nhưng cũng có thể chỉ trích ai đó quá tính toán hoặc không chân thành.
tính từ
  1. làm thong thả
Idioms
  • ca'canny strike
    cuộc lãn công

Comments and discussion on the word "ca'canny"