Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cự in Vietnamese - English dictionary
âm cực
đa cực
địa cực
bắc cực
cay cực
cầm cự
cự
cự tuyệt
cựa
cực
cực điểm
cực hình
cựu
cựu chiến binh
cựu kháng chiến
cựu thời
cựu trào
cựu truyền
chống cự
cơ cực
dương cực
kèn cựa
kỳ cựu
kháng cự
khốn cực
khổ cực
lưỡng cực
nam cực
phân cực
phân cực kế
sao bắc cực
song cực
tích cực
thái cực
tiêu cực
vô cực