Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cử in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cửi canh
cửng
cửu
cửu chương
cửu lí hương
cửu ngũ
cửu nguyên
cửu phẩm
cửu trùng
cửu tuyền
dân cử
dộng cửa
diềm cửa
gọi cửa
giải cử
kính cửa
khoa cử
khung cửa
khung cửi
màn cửa
mắc cửi
mở cửa
nghĩa cử
ngưỡng cửa
nhà cửa
răng cửa
suy cử
tái cử
tứ cửu
tổng tuyển cử
thả cửa
thất cử
thi cử
thi cử học
tiến cử
tranh cử
tràng cửu
trán cửa
trùng cửu
trúng cử
trường cửu
tuyển cử
vĩnh cửu
vĩnh cửu
võ cử
First
< Previous
1
2
Next >
Last