Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for củ in Vietnamese - English dictionary
để của
đi củi
bòn của
bổ củi
có của
cải củ
củ
củ soát
củ vấn
của
của cải
của hối lộ
của lạ
củi
củng
củng cố
hoài của
khảo của
lủn củn
lủng cà lủng củng
lủng củng
phá của
quy củ
rễ củ
than củi
tiền của