Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cổ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
è cổ
đại cổ, phú thương
Bàn Cổ
bác cổ
bướu cổ
cổ
Cổ Am
Cổ Đông
cổ động
cổ điển
Cổ Bi
Cổ Chi
Cổ Chiên
Cổ Dũng
cổ học
cổ hủ
Cổ Kênh
Cổ Lâu
Cổ Lũng
Cổ Lễ
Cổ Linh
Cổ Loa
cổ mộ
Cổ Ngân
Cổ Nghĩa
cổ nhân
Cổ Nhuế
Cổ Phúc
cổ phần
cổ phiếu
cổ tích
Cổ Thành
cổ thư, cổ hoạ
Cổ Tiết
cổ truyền
cổ trướng
cổ võ
cổng
gân cổ
ghểnh cổ
Giáng Phi cổi ngọc
hợp cổ
hoài cổ
hươu cao cổ
kèo (tiếng cổ)
khé cổ
khản cổ
khảo cổ
khảo cổ học
khăn quàng cổ
kim cổ
lăn cổ
long cổn
nọc cổ
nồi cổ cong
nệ cổ
nghển cổ
ngoái cổ
phục cổ
quái cổ
sùng cổ
tòng cổ
tóm cổ
tống cổ
tồn cổ
thác (tiếng cổ)
thái cổ
thắt cổ
thiên cổ
thượng cổ
Trà Cổ
trung cổ
viết tùng cổ thi