Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cảm in Vietnamese - English dictionary
ác cảm
đa cảm
bi cảm
biến cảm
biểu cảm
cảm
cảm ứng
cảm động
cảm giác
cảm hàn
cảm hóa
cảm hứng
cảm hoài
cảm kích
cảm khái
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cảm nắng
cảm nghĩ
cảm nhiễm
cảm phục
cảm phong
cảm quan
cảm quang
cảm tình
cảm tính
cảm tạ
cảm tử
cảm thán
cảm thông
cảm thấy
cảm thụ
cảm thương
cảm tưởng
cảm xúc
cảm ơn
dũng cảm
diễn cảm
duy cảm
gợi cảm
giao cảm
hoài cảm
khoái cảm
linh cảm
mặc cảm
ngộ cảm
nhạy cảm
nhận cảm
phức cảm
quả cảm
rung cảm
siêu cảm giác
tình cảm
thông cảm
thiện cảm
thương cảm
truyền cảm
xúc cảm