Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cải dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Thay đổi bộ dạng, cách ăn mặc, v.v., để người khác khó nhận ra. Cải dạng làm ông già.
Comments and discussion on the word "cải dạng"