Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cơ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cơ vận
cơ xảo
cơ xưởng
cơi
cơi nới
cơm
cơm áo
cơm đen
cơm bữa
cơm chay
cơm cháo
cơm cháy
cơm chiên
cơm chim
cơm dừa
cơm không
cơm lam
cơm nắm
cơm nếp
cơm nước
cơm rang
cơm suất
cơm tây
cơm thập cẩm
cơm toi
cơm vắt
cơn
cơn cớ
cơn cớn
dọn cơm
dinh cơ
găng cơm
gian cơ
giật cơ
giền cơm
hở cơ
hữu cơ
hột cơm
làm cơm
lên cơn
mọt cơm
mi-cơ-rô
mưu cơ
nổi cơn
nguồn cơn
nguyên bào cơ
nhiệt cơ
nhược cơ
phân vô cơ
phi cơ
quán cơm
quân cơ
quản cơ
sa cơ
sốt cơn
sốt nổi cơn
sốt rét cơn
siêu cơ thể
tên cúng cơm
teo cơ
thất cơ
thời cơ
thừa cơ
thiên cơ
toi cơm
trống cơm
tri cơ
tuỳ cơ
vô cơ
vô cơ
xe cơ giới
y cơ
First
< Previous
1
2
Next >
Last