Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for căn in Vietnamese - English dictionary
á-căn-đình
bệnh căn học
bịnh căn
cát căn
căn
căn bản
căn bệnh
căn cứ
căn cứ địa
căn cớ
căn cơ
căn cước
căn dặn
căn do
căn hộ
căn nguyên
căn số
căn tính
căn thức
căn vặn
căng
căng óc
căng thẳng
di căn
họa căn
kéo căng
khai căn
kiêu căng
lai căng
nặng căn
vô căn cứ