Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for căn tố in Vietnamese - French dictionary
can táo
cạn túi
căn tố
cân ta
cân tây
cân thư
cần ta
cần tây
cẩn thủ
cận thị
chán tai
chăn thả
chặn tay
chân tài
chân tay
chân tẩy
chân thật
chân tu
chẩn tế
chấn tiêu
chấn tử
chén thề
chín tới
chùn tay
con tạo
con tàu
con thịt
con thơ
con thứ