Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for côn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ông công
đình công
đại công nghiệp
đại công phu
đại chiến công
đặc công
đốc công
đổi công
ban công
bách công
bán công khai
báo công
bãi công
bình công
bất công
bồ công anh
bõ công
binh công xưởng
côn
côn đồ
côn trùng
công
công an
công ích
công đoàn
công bố
công chính
công chúa
công chúng
công danh
công dân
công giáo
công hàm
công khai
công lực
công lý
công luân
công luận
công nghệ
công nghiệp
công nhân
công nhận
công pháp
công quĩ
công tác
công thức
công thương
công trái
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
cất công
chí công
chúa công
chấm công
chiến công
dày công
dân công
dụng công
du côn
gắng công
ghi công
gia công
giáp công
hạ công
hạng mục công trình
họa công
hoá công
hoả công
kỳ công
khí công
khởi công
khổ công
lao công
làm công
lập công
luận công
mừng công
First
< Previous
1
2
Next >
Last