Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cô in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
công nhân
công nhận
công pháp
công phu lỡ làng
công quĩ
Công Sơn
công tào
công tác
công tải
Công Thành
công thức
công thương
công trái
Công Trừng
công ty
công văn
công xã
công xưởng
chí công
Chí Công
Chính Công
Chu Công
chư công
dân công
du côn
Dương Công
gắng công
gia công
giáp công
glu-cô
hạ công
Hồ Công
Hồ Công động
Hồ Dương mơ Tống công
Hoá công
kỳ công
khúc côn cầu
Khúc Giang Công
khởi công
Kpăng-công
lao công
làm công
lãn công
Lê Công Kiều
lò hoá công
lập công
Lửa Côn Sơn
Lý Công Uẩn
long côn
luận công
Lưu Côn, Tổ Địch
Lương Công
ma cô
ma-cô
máy công cụ
mừng công
mồ côi
minh công
nữ công
nội công
ngày công
Ngũ Long Công chúa
ngô công
nhà công thương
nhân công
nhạc công
ni cô
ni-cô-tin
Pa-cô
phân công
phó công
phản công
phi công
quân công
Quảng Công
quận công
Quỳnh Côi
quốc công
quốc công tiết chế
quy công
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last