Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for có in Vietnamese - English dictionary
ít có
đâu có
bên có
bắt cóc
bụng cóc
cau có
có
có ích
có ăn
có điều
có của
có chửa
có chồng
có hậu
có học
có hiếu
có khi
có lẽ
có lý
có mang
có mặt
có nghĩa
có nhân
có tình
có thai
có thể
có tuổi
có vẻ
cóc
cóc cách
cóc khô
cóc nhảy
cóc tía
cói
cóng
cóp
cót két
con cón
cong cóc
dây cót
giàu có
giấy cói
hiếm có
nhảy cóc
quay cóp
rét cóng
sẵn có