Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cáo in Vietnamese - English dictionary
bá cáo
báo cáo
báo cáo viên
bản cáo trạng
bố cáo
bị cáo
cáo
cáo bạch
cáo bịnh
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo mật
cáo phó
cáo tạ
cáo từ
cáo tội
cáo thị
cáo trạng
cáo tri
cảnh cáo
cẩn cáo
chuông cáo phó
kháng cáo
khuyến cáo
kiện cáo
lưới mắt cáo
quảng cáo
tố cáo
thông cáo