Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cán in Vietnamese - English dictionary
áo cánh
ăn cánh
đầu cánh
đểu cáng
bè cánh
bộ cánh
canh cánh
cán
cán bộ
cán cân
cán chổi
cán sự
cán viết
cáng
cáng đáng
cánh
cánh úp
cánh đều
cánh đồng
cánh bèo
cánh buồm
cánh cam
cánh cứng
cánh cửa
cánh cung
cánh gà
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hoa
cánh khác
cánh khuỷ
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh mũi
cánh môi
cánh nửa
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh quạt gió
cánh sẻ
cánh sen
cánh sinh
cánh tay
cánh thẳng
cánh trả
cánh vảy
cát cánh
cất cánh
cứu cánh
hạ cánh
kéo cánh
mẫn cán
phe cánh
rã cánh
sát cánh
sã cánh
sải cánh
tài cán
thẳng cánh
vây cánh