Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cách in Vietnamese - French dictionary
đặc cách
để cách
đối cách
bất hợp cách
biến cách
binh cách
canh cách
cách
cách đều
cách điện
cách điệu
cách điệu hoá
cách bức
cách biệt
cách cú
cách chức
cách li
cách mạng
cách mạng hoá
cách ngôn
cách nhật
cách nhiệt
cách quãng
cách rách
cách tân
cách thức
cách thuỷ
cách trở
cách xa
cóc cách
cải cách
cốt cách
cung cách
danh cách
gián cách
giả cách
hành cách
hô cách
hết cách
hợp cách
hướng cách
khoảng cách
khuyết cách
kiểu cách
lách ca lách cách
lách cách
mất tư cách
ngăn cách
nghiêm cách
nhân cách
nhân cách hóa
phá cách
phân cách
phải cách
phản cách mạng
phẩm cách
phong cách
phong cách học
phương cách
quan cách
quy cách
quy cách hoá
tính cách
tặng cách
thất cách
thần giao cách cảm
thể cách
thuộc cách
trúng cách
tư cách
tương cách
xa cách
xa cách