Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cách ngôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. cách: phép tắc; ngôn: lời) Lời nói lưu truyền coi như phép tắc nên theo: Nhiều câu nói của Hồ Chủ tịch đã trở thành cách ngôn.
Comments and discussion on the word "cách ngôn"