Characters remaining: 500/500
Translation

bénisseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bénisseur" (hay "bénisseuse" ở dạng nữ) nguồn gốc từ động từ "bénir", có nghĩa là "ban phúc lành" hay "chúc phúc". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc điều đó mang lại sự tốt đẹp, may mắn phúc lành.

Giải thích từ "bénisseur"
  • Danh từ: "bénisseur" (nam) / "bénisseuse" (nữ)

    • Nghĩa: Người hay ban phúc lành, hay khen ngợi. Ví dụ: "Il est un bénisseur, toujours prêt à encourager les autres." (Anh ấymột người hay khen ngợi, luôn sẵn sàng khuyến khích người khác.)
  • Tính từ:

    • "bénisseur" có thể được dùng trong nghĩa tích cực để chỉ những điều mang lại phúc lành. Ví dụ: "C'est un moment bénisseur pour toute la famille." (Đâymột khoảnh khắc ban phúc lành cho cả gia đình.)
Ví dụ sử dụng
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Ma grand-mère est une bénisseuse, elle a toujours des mots gentils pour tout le monde." ( của tôimột người hay khen ngợi, luôn những lời tử tế cho mọi người.)
  2. Trong văn chương hoặc văn viết:

    • "Les bénisseurs de la communauté sont souvent ceux qui apportent la joie et l'espoir." (Những người hay khen ngợi trong cộng đồng thườngnhững người mang lại niềm vui hy vọng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một bối cảnh tôn giáo, từ "bénisseur" có thể được dùng để chỉ những người được cho là mang lại phúc lành từ Chúa. Ví dụ: "Les bénisseurs de l'église sont respectés pour leur foi." (Những người hay ban phúc của nhà thờ được tôn trọng đức tin của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Bénir: Động từ "bénir" có nghĩa là "ban phúc", "chúc phúc".
  • Bénédiction: Danh từ chỉ sự ban phúc, phúc lành.
  • Bénigne: Tính từ có nghĩa là "tốt lành".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bénédiction: Sự ban phúc, phúc lành.
  • Louer: Khen ngợi, ca ngợi.
  • Encourager: Khuyến khích.
Idioms cụm động từ
  • Bénir le pain: Nghĩa đen là "ban phúc cho bánh", có thể được hiểutrân trọng những mình .
  • Être une bénédiction: Nghĩa là "là một phúc lành", chỉ người hoặc điều đó mang lại niềm vui hạnh phúc.
Kết luận

Từ "bénisseur" không chỉ đơn thuầnmột danh từ hay tính từ, mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa ngôn ngữ Pháp.

tính từ
  1. ban phúc lành
    • Dieu bénisseur
      Chúa ban phúc lành
  2. hay khen ngợi
    • Une femme trop bénisseuse
      một phụ nữ hay khen ngợi
danh từ
  1. người hay khen ngợi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bénisseur"