Characters remaining: 500/500
Translation

béguètement

Academic
Friendly

Từ "béguètement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhưng khá hiếm ít được sử dụng trong hội thoại hàng ngày. "Béguètement" có nghĩatiếng kêu của , tương tự như tiếng "be be" trong tiếng Việt.

Định nghĩa
  • Béguètement: Danh từ chỉ âm thanh phát ra.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le béguètement des chèvres résonne dans la vallée."
    • (Tiếng kêu của những con vang vọng trong thung lũng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors de la visite à la ferme, les enfants ont ri en entendant le béguètement des chèvres."
    • (Trong chuyến thăm trang trại, bọn trẻ đã cười khi nghe tiếng kêu của những con .)
Phân biệt các biến thể
  • "Béguètement" chủ yếu chỉ tiếng kêu của . Không nhiều biến thể khác nhau của từ này trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể muốn biết một số từ liên quan:
    • Bêlement: Tiếng kêu của cừu.
    • Chant: Tiếng hát, có thể dùng để chỉ âm thanh chung hơn.
Từ gần giống
  • Bégueter: Động từ chỉ hành động kêu của .
    • Ví dụ: "La chèvre béguète quand elle a faim." (Con kêu khi đói.)
Từ đồng nghĩa
  • Không nhiều từ đồng nghĩa cho "béguètement", nhưng bạn có thể sử dụng "crie" (tiếng kêu) trong một số ngữ cảnh khác.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "béguètement" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ nổi tiếng, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến âm thanh hoặc tiếng kêu trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả.
Kết luận

"Béguètement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mặc dù không phổ biến. Tuy nhiên, giúp người học hiểu hơn về âm thanh tự nhiên trong thế giới động vật.

danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng be be ( kêu)

Comments and discussion on the word "béguètement"