Characters remaining: 500/500
Translation

béchique

Academic
Friendly

Từ "béchique" trong tiếng Phápmột từ nguồn gốc từ lĩnh vực dược học chủ yếu được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc thuốc tác dụng chữa ho. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Béchique (tính từ): Từ này được dùng để chỉ những loại xi hoặc thuốc tác dụng chữa ho. Trong ngữ cảnh dược học, có thể được coi là một từ cổ, không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại.
  • Béchique (danh từ giống đực): Khi sử dụng như một danh từ, "béchique" cũng chỉ đến thuốc ho, cụ thểnhững loại thuốc giúp giảm ho.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Ce sirop est béchique." (Xi này tác dụng chữa ho.)
  2. Danh từ:

    • "J'ai acheté un béchique à la pharmacie." (Tôi đã mua một thuốc ho ở hiệu thuốc.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Béchique" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "sirop béchique" (xi chữa ho).
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Mặc dù "béchique" chủ yếu chỉ về thuốc ho, bạn có thể thấy từ "sirop" (xi ) thường được sử dụng cùng với , như trong "sirop contre la toux" (xi chống ho).
  • Một từ gần giống khác có thể là "antitussif", có nghĩathuốc trị ho, nhưng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
  • "Antitussif": Thuốc trị ho.
  • "Expectorant": Thuốc long đờm (giúp làm loãng đờm để dễ dàng ho ra).
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "béchique" không thường xuất hiện trong các câu thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể gặp các cụm từ như "avoir la toux" (bị ho) trong các cuộc hội thoại liên quan đến sức khỏe.
Lưu ý:
  • Từ "béchique" phần cổ điển không còn được sử dụng phổ biến như trước đây. Ngày nay, người ta thường dùng các thuật ngữ khác để chỉ thuốc ho, vì vậy khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng đối tượng giao tiếp.
tính từ
  1. (dược học, từ nghĩa ) chữa ho
    • Sirop béchique
      xi chữa ho
danh từ giống đực
  1. (dược học, từ nghĩa ) thuốc ho

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "béchique"