Characters remaining: 500/500
Translation

byzantinologue

Academic
Friendly

Từ "byzantinologue" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà bi-dan- học," tức là người nghiên cứu về Đế chế Byzantine (Byzantium), một nền văn minh cổ đại nổi bậtkhu vực Đông Địa Trung Hải từ thế kỷ IV đến thế kỷ XV. Đâymột lĩnh vực chuyên sâu về lịch sử, văn hóa, nghệ thuật chính trị của Đế chế Byzantine.

Cách sử dụng từ "byzantinologue"
  1. Danh từ:

    • Ví dụ: "Jean est un byzantinologue reconnu dans le monde universitaire." (Jeanmột nhà bi-dan- học nổi tiếng trong giới học thuật.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết nghiên cứu hoặc hội thảo, bạn có thể sử dụng từ này để chỉ chuyên môn của một người hoặc một nhóm nghiên cứu. Ví dụ: "Les byzantinologues se réunissent chaque année pour discuter des nouvelles découvertes archéologiques." (Các nhà bi-dan- học họp lại hàng năm để thảo luận về những phát hiện khảo cổ mới.)
Biến thể của từ "byzantinologue"
  • Byzantinologie: lĩnh vực nghiên cứu về Đế chế Byzantine.
    • Ví dụ: "La byzantinologie est une discipline fascinante." (Bi-dan- họcmột lĩnh vực thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Historien (nhà sử học): Có thể sử dụng để chỉ một người nghiên cứu về lịch sử nói chung, nhưng không nhất thiết chỉ về Đế chế Byzantine.
  • Archéologue (nhà khảo cổ học): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng các nhà khảo cổ cũng có thể nghiên cứu về Đế chế Byzantine đóng góp vào lĩnh vực bi-dan- học.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Culture byzantine: văn hóa Byzantine.
    • Ví dụ: "La culture byzantine a influencé de nombreuses régions d'Europe." (Văn hóa Byzantine đã ảnh hưởng đến nhiều khu vựcchâu Âu.)
Kết luận

"Byzantinologue" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ người nghiên cứu mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực liên quan đến văn hóa, lịch sử nghệ thuật của Đế chế Byzantine.

danh từ
  1. nhà Bi-dan- học

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "byzantinologue"