Characters remaining: 500/500
Translation

buttressed

Academic
Friendly

Từ "buttressed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa được gia cố, hỗ trợ hoặc củng cố bởi một cấu trúc bổ sung, thường một trụ chống (buttress). Trong ngữ cảnh kiến trúc, "buttress" thường chỉ đến các cấu trúc được xây dựng để hỗ trợ các bức tường hoặc các phần khác của một tòa nhà, giúp vững chắc hơn.

Giải thích:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Buttressed" trạng thái của một cái đó được hỗ trợ hoặc củng cố. dụ, một bức tường có thể được "buttressed" bởi một trụ chống để ngăn không cho bị đổ.
  2. Sử dụng trong câu:

    • "The old cathedral is buttressed by large stone pillars." (Nhà thờ cổ được củng cố bởi những cột đá lớn.)
    • "Her argument was buttressed by several studies that supported her claims." (Lập luận của ấy được củng cố bởi nhiều nghiên cứu ủng hộ những tuyên bố của ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Buttress (danh từ): Trụ chống, cấu trúc hỗ trợ.

    • dụ: "The buttress helped to hold the wall in place." (Trụ chống đã giúp giữ bức tường vững chắc.)
  • Buttressing (danh động từ): Hành động củng cố hoặc hỗ trợ.

    • dụ: "The engineers are buttressing the bridge to ensure its stability." (Các kỹ sư đang củng cố cây cầu để đảm bảo sự ổn định của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Support: Hỗ trợ, giúp đỡ.
  • Reinforce: Củng cố, tăng cường.
  • Strengthen: Tăng cường, làm cho mạnh hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong học thuật hoặc báo chí, "buttressed" thường được sử dụng để mô tả việc củng cố một lập luận hoặc ý tưởng bằng cách sử dụng các bằng chứng hoặc dữ liệu.
    • dụ: "The policy was buttressed by extensive research and public opinion." (Chính sách này được củng cố bởi nghiên cứu sâu rộng ý kiến công chúng.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào trực tiếp liên quan đến từ "buttressed", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "buttress one's argument" (củng cố lập luận của ai đó) để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "buttressed", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về việc củng cố một cái đó, có thể vật chất (như một tòa nhà) hoặc trừu tượng (như một lập luận).

Adjective
  1. được gia cố bằng trụ chống, trụ ốp tường, thanh giằng,...

Synonyms

Comments and discussion on the word "buttressed"