Characters remaining: 500/500
Translation

busted

Academic
Friendly

Từ "busted" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị hỏng" hoặc "bị bắt". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau, dưới đây một số cách giải thích dụ để người học tiếng Anh có thể hiểu hơn.

1. Nghĩa cơ bản
  • Bị hỏng: Khi một đồ vật không còn hoạt động hoặc không còn sử dụng được nữa.
    • dụ: "My phone is busted." (Điện thoại của tôi bị hỏng.)
2. Nghĩa khác
  • Bị bắt: Trong ngữ cảnh pháp , "busted" thường được dùng để chỉ việc ai đó bị bắt giữ, đặc biệt khi liên quan đến hành vi phạm pháp.
    • dụ: "He got busted for stealing a car." (Anh ấy bị bắt ăn cắp xe.)
3. Các biến thể từ liên quan
  • Bust (động từ): có nghĩa "phá hủy" hoặc "bắt giữ".

    • dụ: "The police busted the drug ring." (Cảnh sát đã bắt giữ băng nhóm ma túy.)
  • Busted up (cụm động từ): có nghĩa bị hỏng nặng hoặc bị thương.

    • dụ: "He busted up his car in the accident." (Anh ấy làm hỏng xe trong vụ tai nạn.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Busted có thể dùng trong ngữ cảnh thông thường để diễn tả cảm giác thất vọng hoặc không còn hy vọng.
    • dụ: "After the game, I felt totally busted." (Sau trận đấu, tôi cảm thấy hoàn toàn thất vọng.)
5. Từ đồng nghĩa
  • Broken: cũng có nghĩa "bị hỏng".

    • dụ: "The window is broken." (Cửa sổ bị hỏng.)
  • Caught: có thể được sử dụng thay cho "busted" trong ngữ cảnh bị bắt.

    • dụ: "He was caught cheating on the exam." (Anh ấy bị bắt gặp gian lận trong kỳ thi.)
6. Idioms cụm từ liên quan
  • Busted flat: nghĩa "bị hỏng bánh xe" hoặc "rơi vào tình trạng khó khăn".
    • dụ: "We were driving and got busted flat on the highway." (Chúng tôi đang lái xe bị hỏng bánh giữa đường cao tốc.)
7. Tóm lại

Từ "busted" có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày cũng như trong các tình huống pháp .

Adjective
  1. bị hỏng

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "busted"